Có 2 kết quả:
基础课 jī chǔ kè ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄎㄜˋ • 基礎課 jī chǔ kè ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic course
(2) core curriculum
(2) core curriculum
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic course
(2) core curriculum
(2) core curriculum
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh